Danh Sách Chiến Sỹ Cách Mạng

Trần Danh Dai


Năm sinh: 1910

Giới tính: Nam

Quê quán: Ngọc Luỵ

Thông tin hoạt động


- Tù chính trị bị kết án 1,5 năm tù giam và 8 tháng quản thúc (theo bản án số 149 ngày 21-9-1931) - Tha ngày 14-6-1932

Nguyễn Thị Minh


Năm sinh: 1891

Giới tính: Nam

Bí danh: Ba

Quê quán: Phúc Dương

Họ tên cha: Nguyễn Nguyên

Họ tên mẹ: Mụ Thịnh Nguyên

Thông tin hoạt động


bị bắt vì chứa chấp những người hoạt động ám sát năm 1941

Nguyễn Danh Dản


Năm sinh: 1909

Giới tính: Nam

Quê quán: Đông Bàn

Họ tên cha: Nguyễn Nhi

Họ tên mẹ: Thị Nhi

Thông tin hoạt động


- Tù chính trị, bị kết án 1 năm tù giam (theo bản án số 162 ngày 3-10-1931 - Hà Tĩnh) - Được tha 18-11-1931

Tri Dan


Giới tính: Nam

Quê quán: Gia Thiện

Thông tin hoạt động


Đảng viên Cộng sản năm 1931 ở Hà Tĩnh

Danh Nhân Cách Mạng Liên Quan