Năm sinh: 1912
Giới tính: Nữ
Bí danh: Thi, Đô, Miên
Quê quán: Vĩnh Hoà
Thông tin hoạt động
Đảng viên Cộng sản năm 1931. Bị kết án 3 năm tù và 1,5 năm quản thúc
Năm sinh: 1900
Giới tính: Nam
Bí danh: Hoang Dạt
Quê quán: Hữu Phương
Họ tên cha: Hoàng Viêm
Thông tin hoạt động
- Tù chính trị, bị kết án 1 năm tù giam (theo bản án số 163 ngày 6-10-1931 - Hà Tĩnh) - Được tha ngày 18-11-1931
Năm sinh: 1905
Giới tính: Nam
Bí danh: Du
Họ tên cha: Tống Trần Uyên
Họ tên mẹ: Phan Thị Chiến
Thông tin hoạt động
1925 là giảng viên dự bị của trường Pháp Việt ở Vinh 1938 là nhân viên sở Lục bộ Quảng Nam 1944 có quan hệ với Hà Học Loan hoạt động trong đảng phái phản động của Ngô ĐÌnh Khôi, Ngô Đình Diệm
Năm sinh: 1902
Giới tính: Nam
Quê quán: Hà Hoàng
Thông tin hoạt động
Tù chính trị, bị kết án 1 năm tù giam (theo bản án số 162 ngày 3-10-1931 - Hà Tĩnh)